Danh sách các Ngân Hàng triển khai chuyển khoản liên Ngân Hàng IBFT
- DANH SÁCH NGÂN HÀNG CHUYỂN TIỀN LIÊN NGÂN HÀNG QUA TÀI KHOẢN
STT
|
TÊN NGÂN HÀNG
|
VIẾT TẮT |
BEN_ID
|
Mô Hình Chuyển
|
Mô hình nhận
Loại TK cho phép nhận |
Kênh triển khai
|
1 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | TPB | 970423 | Từ TK tiền gửi thanh toán | TK tiền gửi thanh toán | IB |
2 | Ngân hàng TMCP Phát Triển Thành Phố Hồ Chí Minh | HDB | 970437 | Từ TK tiền gửi thanh toán | TK tiền gửi thanh toán | IB |
3 | Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu | GPB | 970408 | Từ TK tiền gửi thanh toán | Chuyển và nhận bằng số tài khoản | IB, Quầy |
4 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | TCB | 970407 | Từ TK tiền gửi thanh toán |
TK tiền gửi thanh toán VNĐ TK Mobile VNĐ |
IB |
5 | Ngân hàng TNHH MTV Hongleong Việt Nam | HLB | 970442 |
Từ thẻ hoặc Từ TK cá nhân VNĐ (TK An Lợi_Saving Account; TK Vãng Lai_Current Accont) |
TK cá nhận VNĐ (TK An Lợi_Saving Account; TK Vãng Lai_Current Accont) |
IB, ATM, MB Đối với kênh MB, HLB mới triển khai chuyển từ TK sang Thẻ/TK |
6 | Ngân hàng TMCP Đại Dương | OJB | 970414 | Từ TK tiền gửi thanh toán | TK tiền gửi thanh toán | IB, MB |
7 | Ngân hàng TMCP Bảo Việt | BVB | 970438 | TK thanh toán cá nhân |
TK thanh toán cá nhân (không bao gồm tài khoản lương) |
IB |
8 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | MB | 970422 | Từ TK thanh toán VNĐ | TK thanh toán VNĐ | MB |
9 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vương | VPB | 970432 | Từ TK thanh toán VNĐ | TK thanh toán | IB, ATM |
10 | Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam | PBVN | 970439 | Từ TK thanh toán | TK thanh toán | IB, Quầy |
11 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | CTG | 970415 |
Từ TK tiền gửi thanh toán (tài khoản ATM VNĐ) |
TK tiền gửi thanh toán (tài khoản ATM VNĐ) |
IB |
12 | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | EIB | 970431 | Từ TK tiền gửi thanh toán VNĐ |
TK tiền gửi thanh toán VNĐ TK khoản thẻ quốc tế VNĐ |
IB |
13 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | SEAB | 970440 | Từ TK thanh toán VNĐ | TK tthanh toán VNĐ | IB |
14 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | SCB | 970429 | Từ TK thanh toán VNĐ | TK thanh toán VNĐ | IB, MB |
15 | Ngân hàng TMCP Phương Đông | OCB | 970448 | Từ TK thanh toán VNĐ | TK thanh toán VNĐ | IB, MB |
16 | Ngân hàng TMCP An Bình | ABB | 970425 | Từ TK thanh toán VNĐ | TK thanh toán VNĐ | IB, ATM |
17 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | MSB | 970426 | Từ TK tiền gửi không kỳ hạn VNĐ (M1, Mmoney, FCB, Premier) |
TK tiền gửi không kỳ hạn VNĐ (M1, Mmoney, FCB, Premier) |
IB |
18 | Ngân hàng TMCP Việt Á | VAB | 970427 | Từ TK tiền gửi thanh toán VND (CASA) | Mới tham gia chiều Ngân hàng phát hành | IB |
19 | Ngân hàng TMCP Quốc Dân | NCB | 970419 |
Từ TK thanh toán VND (không bao gồm tài khoản lương) |
TK thanh toán VND (không bao gồm tài khoản lương) |
IB |
20 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIDV | 970418 | Từ TK tiền gửi thanh toán VND | TK tiền gửi thanh toán VNĐ | IB, Quầy, MB |
21 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | SHB | 970443 | Từ TK tiền gửi thanh toán VND | TK tiền gửi thanh toán VNĐ | IB |
22 | Ngân hàng TMCP Đông Á | DongABank | 970406 | Từ thẻ |
TK thẻ ghi nợ nội địa VNĐ TK thẻ tín dụng Visa VNĐ |
ATM |
23 | Ngân hàng TMCP Quốc Tế | VIB | 970441 | Từ TK thanh toán VNĐ | TK thanh toán VNĐ | IB, MB |
24 | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam | SHBVN | 970424 |
Từ TK và từ Thẻ (cho phép chuyển từ TK ngoại tệ) |
TK thanh toán VNĐ | IB, MB, ATM, Quầy |
25 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | VIETBANK | 970433 | Từ TK thanh toán VNĐ | TK thanh toán VNĐ | IB, MB, Quầy |
26 | Ngân hàng TMCP Bản Việt | VCCB | 970454 | Từ TK thanh toán VNĐ | TK thanh toán VNĐ | MB |
27 | Ngân hàng TMCP Kiên Long | KLB | 970452 | Từ TK thanh toán VNĐ | TK thanh toán VNĐ | IB |
28 | Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex | PGB | 970430 | Từ thẻ | TK thanh toán VNĐ | IB |
29 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương | SGB | 970400 | Từ thẻ | TK thanh toán VNĐ | ATM |
30 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn Việt Nam | AGRIBANK | 970405 | Từ thẻ | TK thanh toán VNĐ | ATM |
31 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | STB | 970403 |
Từ TK thanh toán VNĐ Từ thẻ |
TK thanh toán VNĐ | IB |
32 | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | PVcomBank | 970412 | Từ tài khoản | TK thanh toán VNĐ | IB |
33 | Ngân hàng Liên Doanh Việt Nga | VRB | 970421 | Từ thẻ | TK thanh toán VNĐ | ATM |
34 | Ngân hàng TMCP Nam Á | NAMABANK | 970428 | Từ TK thanh toán VNĐ | TK thanh toán VNĐ của cá nhân hoặc doanh nghiệp | IB |
35 | Ngân hàng TNHH Indovina | IVB | 970434 | Từ TK thanh toán VNĐ, USD của cá nhận hoặc doanh nghiệp | TK thanh toán VNĐ của cá nhân hoặc doanh nghiệp | IB |
36 | Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt | LPB | 970449 | Từ TK thanh toán VNĐ của cá nhận hoặc doanh nghiệp | TK thanh toán VNĐ của cá nhân hoặc doanh nghiệp | IB |
37 | Ngân hàng Wooribank | WOO | 970457 | Từ TK thanh toán VNĐ của cá nhân | Từ TK thanh toán VNĐ của cá nhân | IB, Quầy, MB, ATM |
38 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | VCB | 970436 | Từ TK tiền gửi thanh toán VNĐ, USD, EUR của cá nhân | Từ TK thanh toán VNĐ của cá nhân | IB, MB |
39 | Ngân hàng IBK - chi nhánh Hà Nội | IBK | 970455 | Từ TK tiền gửi thanh toán VNĐ, USD, EUR của cá nhân | Từ TK thanh toán VNĐ của cá nhân | Quầy |
- DANH SÁCH NGÂN HÀNG CHUYỂN TIỀN LIÊN NGÂN HÀNG QUA THẺ
STT
|
TÊN NGÂN HÀNG
|
VIẾT TẮT |
BANK_ID
|
BIN NGUỒN
|
BIN THỤ HƯỞNG
|
ĐỘ DÀI SỐ |
THƯƠNG HIỆU THẺ
|
KÊNH TRIỂN KHAI |
1 | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | VCB | 686868 | Chuyển từ thẻ | 686868 | 16 | Thẻ ghi nợ nội địa Connect24 (cũ) | IB, ATM, MB |
970436 | 19 | Thẻ ghi nợ nội địa | ||||||
526418 | 16 | Thẻ ghi nợ quốc tế Connect24 MasterCard Debit | ||||||
428310 | Thẻ ghi nợ quốc tế Connect24 Visa Debit | |||||||
621295 | Thẻ ghi nợ Vietcombank - UnionPay | |||||||
377160 | 15 | Thẻ ghi nợ Vietcombank - American Express | ||||||
469173 | 16 | Thẻ ghi nợ Vietcombank - Big C | ||||||
477390 | Thẻ ghi nợ Visa Vietcombank - Takashimaya | |||||||
2 | Ngân hàng TMCP Á Châu | ACB | 970416 | 970416 | Thẻ ghi nợ nội địa 365 Styles | IB | ||
3 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | STB | 970403 | Chuyển từ thẻ | 422151 | 16 | Thẻ ghi nợ Sacombank Visa | ATM,IB |
429418 | ||||||||
436361 | Thẻ tín dụng Citimart | |||||||
436438 | Thẻ tín dụng Visa Platinum | |||||||
436445 | Thẻ trả trước All For You | |||||||
464932 | Thẻ tín dụng Parkson | |||||||
467964 | Thẻ trả trước Lucky Gift | |||||||
469654 | Thẻ ghi nợ Sacombank Imperial Visa Platinum | |||||||
472074 | Thẻ tín dụng Sacombank Visa | |||||||
472075 | ||||||||
486265 | Thẻ tín dụng Ladies First | |||||||
512341 | Thẻ tín dụng Sacombank MasterCard | |||||||
526830 | ||||||||
620009 | Thẻ trả trước Sacombank UnionPay | |||||||
621055 | Thẻ ghi nợ Sacombank UnionPay | |||||||
625002 | Thẻ tín dụng Sacombank UnionPay | |||||||
970403 | Thẻ ghi nợ PassportPlus, Thẻ trả trước Vinamilk, thẻ ghi nợ VTA Club, thẻ tín dụng Family | |||||||
401520 | Thẻ ghi nợ Sacombank Visa Signature | |||||||
461337 | Thẻ tín dụng doanh nghiệp Sacombank Visa Gold | |||||||
461138 | Thẻ ghi nợ doanh nghiệp Sacombank Visa Gold | |||||||
461140 | Thẻ tín dụng doanh nghiệp Sacombank Visa Platinum | |||||||
466243 | Thẻ tín dụng Sacombank Visa Infinite | |||||||
356480 | Thẻ tín dụng Sacombank JCB Classic | |||||||
356481 | Thẻ tín dụng Sacombank JCB Gold | |||||||
552332 | Thẻ tín dụng Sacombank World MasterCard | |||||||
517416 | Thẻ ghi nợ Sacombank MasterCard Gold | |||||||
534437 | Thẻ trả trước Sacombank MasterCard | |||||||
4 | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | EIB | 452999 | Chuyển từ tài khoản | 970431 | 16 | Thẻ ghi nợ nội địa Eximbank, thẻ trả trước vô danh, thẻ đồng thương hiệu | IB |
707070 | Thẻ ghi nợ nội địa Eximbank | |||||||
5 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | TPB | 970423 | 970423 | Thẻ ghi nợ nội địa TiênPhong Bank | IB | ||
6 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội | SHB | 970443 | 970443 | Thẻ ghi nợ solid | IB | ||
7 | Ngân hàng TMCP Phát Triển Thành Phố Hồ Chí Minh | HDB | 970437 | 970437 | Thẻ ghi nợ nội địa HDBank | ATM, IB, MB | ||
8 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | MB | 970422 | Chuyển từ thẻ/ tài khoản | 970422 | 16 | Thẻ ghi nợ nội địa MB | IB, MB |
548566 | Thẻ trả trước quốc tế MB BankPlus MasterCard | |||||||
484803 | Thẻ tín dụng quốc tế MB Visa Classic | |||||||
484804 | Thẻ tín dụng quốc tế MB Visa Gold | |||||||
472674 | Thẻ tín dụng quốc tế MB Visa Platinum | |||||||
356418 | Thẻ hợp lệ (Thẻ Sakura classic) | |||||||
356419 | Thẻ hợp lệ (Thẻ Sakura gold) | |||||||
356433 | Thẻ hợp lệ (Thẻ Sakura platinum) | |||||||
9 | Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu | GPB | 970408 | Chuyển từ thẻ | 970408 | 16 |
Thẻ ghi nợ nội địa GPB: - Mystyle - Mai Xanh, Vàng, Bạch kim, Trúc - My Card: My Card Standard. My Card Gold, My Card platinum - Student Card |
IB, MB |
532563 | Thẻ ghi nợ Master Card hạng Chuẩn | |||||||
532153 | Thẻ ghi nợ Master Card hạng Bạch Kim | |||||||
10 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | VPB | 981957 |
Chuyển từ tài khoản Chuyển từ thẻ ghi nợ nội địa Autolink 970432, thẻ ghi nợ quốc tế MC2 Master Card 520395, thẻ ghi nợ quốc tế Master Card Platinum 521377 |
970432 | 16 | Thẻ ghi nợ nội địa | IB, ATM |
981957 | Thẻ ghi nợ nội địa (cũ) | |||||||
520395 | Thẻ ghi nợ quốc tế MC2 Debit | |||||||
520399 | Thẻ tín dụng quốc tế MC2 Credit | |||||||
521377 | Thẻ ghi nợ quốc tế Platinum Debit | |||||||
524394 | Thẻ tín dụng quốc tế Platinum Credit | |||||||
528626 | Thẻ ghi nợ quốc tế E-card | |||||||
11 | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | VIB | 180906 | Chuyển từ tài khoản | 97044168 | 19 | Thẻ ghi nợ nội địa mới | IB, MB |
180906 | 16 | Thẻ ghi nợ nội địa (cũ) | ||||||
12 | Ngân hàng TMCP Đại Dương | OJB | 970414 | 970414 | 16/19 | Thẻ ghi nợ nội địa | IB, MB, ATM | |
13 | Ngân hàng TMCP Việt Á (*) | VAB | 166888 | (*) mới tham gia chiều Ngân hàng phát hành | IB | |||
14 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | TCB | 888899 | Chuyển từ thẻ/ tài khoản | 970407 | 16 | Thẻ ghi nợ nội địa | ATM, IB, MB |
889988 | Thẻ ghi nợ nội địa (cũ) | |||||||
15 | Ngân hàng TMCP Phương Đông | OCB | 970448 | Chuyển từ thẻ/ tài khoản | 970448 | 16 | Thẻ ghi nợ nội địa Lucky | IB, ATM, MB |
16 | Ngân hàng TMCP Quốc Dân | NCB | 970419 | 970419 | Thẻ ATM nội địa | ATM, IB | ||
17 | Nhân hàng TNHH MTV Hongleong Việt Nam | HLB | 970442 | 970442 |
IB, ATM, MB Đối với kênh MB, HLB mới triển khai chuyển từ TK sang Thẻ/TK |
|||
18 | Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt | LPB | 970449 | Chuyển từ tài khoản | 970449 | 19 | IB, MB | |
19 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | CTG | 970415 | Chuyển từ tài khoản | 620160 | 16 | Thẻ ATM nội địa | SMS,IB |
620162 | ||||||||
620163 | ||||||||
620164 | ||||||||
620165 | ||||||||
620166 | ||||||||
620168 | ||||||||
620169 | ||||||||
970415 | ||||||||
20 | Ngân hàng TMCP An Bình | ABB | 970425 | Chuyển từ thẻ | 970425 | 16 | Thẻ YouCard | ATM, IB |
21 | Ngân hàng TMCP Bắc Á | BAB | 970409 | 970409 | Thẻ ghi nợ nội địa | ATM | ||
22 | Ngân hàng TMCP Bảo Việt | BVB | 970438 | Chuyển từ tài khoản | 970438 | Thẻ ATM nội địa BVLINK và BVIP | IB | |
23 | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam | SHBVN | 970424 | Chuyển từ thẻ nội địa BIN 970424/ tài khoản | 970424 | 16 | Thẻ ATM nội địa | ATM, IB, MB, Quầy |
469672 | Thẻ tín dụng cá nhân quốc tế Visa | |||||||
469673 | Thẻ tín dụng cá nhân bạch kim quốc tế Visa | |||||||
469674 | Thẻ ghi nợ cá nhân quốc tế Visa | |||||||
403013 | Thẻ Visa Classic | |||||||
24 | Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam | PBVN | 970439 | Chuyển từ tài khoản | 970439 | 16 | Thẻ ATM nội địa | IB, Quầy |
25 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | SEAB | 970468 | Chuyển từ tài khoản | 970440 | 19 | Thẻ ghi nợ nội địa | IB |
540392 | 16 | Thẻ MasterCard Debit Classic | ||||||
537158 | Thẻ MasterCard Debit Gold | |||||||
437420 | Thẻ Visa Debit Classic | |||||||
437421 | Thẻ Visa Debit Gold | |||||||
436545 | Thẻ Visa Credit Classic | |||||||
436546 | Thẻ Visa Credit Gold | |||||||
476636 | Thẻ Visa Credit Platinum | |||||||
26 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | SCB | 157979 | Chuyển từ tài khoản | 970429 | 16 | Thẻ ghi nợ nội địa | IB, MB |
27 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt nam(*) | MSB | 970426 | (*) mới tham gia chiều Ngân hàng phát hành | IB | |||
28 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam(*) | BIDV | 970488 | IB, Quầy, MB | ||||
29 | Ngân hàng TMCP Đông Á | DongABank | 970406 | Chuyển từ thẻ ghi nợ nội địa Bin 970406 | 970406 | 16 | Thẻ ghi nợ nội địa | ATM |
30 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | VIETBANK | 970433 | Chuyển từ tài khoản | (*) mới tham gia chiều Ngân hàng phát hành | IB, MB, Quầy | ||
31 | Ngân hàng TMCP Kiên Long | KLB | 970452 | Chuyển từ tài khoản | 970452 | 16 | Thẻ ghi nợ nội địa | IB |
32 | Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex | PGBank | 970430 | Chuyển từ thẻ | 970430 | |||
33 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương | SGB | 970400 | 970400 | ATM | |||
34 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn Việt Nam | AGRIBANK | 970405 | 970405 | ||||
35 | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | PVComBank | 970412 | Chuyển từ tài khoản | 970412 | IB | ||
36 | Ngân hàng Liên doanh Việt Nga | VRB | 970421 | Chuyển từ thẻ | 970421 | ATM | ||
37 | Ngân hàng TMCP Bản Việt | VCCB | 970454 | Chuyển từ tài khoản | (*) mới tham gia chiều Ngân hàng phát hành | MB | ||
38 | Ngân hàng TMCP Nam Á | NAMABANK | 970428 | Chuyển từ thẻ | IB | |||
39 | Ngân hàng TNHH Indovina | IVB | 888999 | Chuyển từ tài khoản | 970434 | 16 | Thẻ ghi nợ nội địa | IB |
418248 | Thẻ ghi nợ quốc tế Visa | |||||||
459220 | Thẻ trả trước quốc tế Visa | |||||||
413534 | Thẻ tín dụng quốc tế Visa | |||||||
413535 | Thẻ tín dụng cá nhân quốc tế Visa | |||||||
406598 | Thẻ tín dụng doanh nghiệp quốc tế Visa | |||||||
40
|
Ngân hàng Wooribank
|
WOO
|
970457
|
Chuyển từ thẻ/ tài khoản
|
970457
|
16
|
Thẻ ghi nợ nội địa
|
IB, MB, ATM, Quầy
|
41
|
Ngân hàng Co-op Bank
|
Co-op Bank
|
970446
|
Chuyển từ thẻ
|
970446
|
19
|
Thẻ ghi nợ nội địa
|
ATM
|